• Đầu nối

Lò xo khí › Lò xo khí bằng thép không gỉ › Đầu nối

Mắt bản lề thanh piston (Vật liệu 1.4404/AISI 316L)

Mẫu SW Ø L1 L3 Ø2 d1 Thread

phù hơp cho lò xo khí

phù hợp cho lò xo khí khóa được phù hợp cho lò xo khí kéo
D1 3 6,2 16 9 11 6,0 M5 x    
A1 10 8,2 20 20 16 8,0-10,0 M8 x   x
M2 10 10,2 20 20 16 8,0-10,0 M8 x   x
B1 12 8,2 25 12 19 10,0-14,0 M10 x   x
K2 12 8,2 20 20 19 10,0-14,0 M10 x   x
C1 14 14,2 40 20 20 14,0-20,0 M14*1,5 x   x
gelenkauge-kolben e tz gelenkauge-kolben e


Mắt bản lề xylanh (Vật liệu 1.4404/AISI 316L)

SW Ø L2 L4 Ø2 d1 Thread

phù hợp cho lò xo khí

phù hợp cho lò xo khí khóa được phù hợp cho lò xo khí kéo
D1 3 6,2 16 9 11 15,0 M5 x    
A1 10 8,2 20 20 16 19,0-22,0 M8 x x x
M2 10 10,2 20 20 16 19,0-22,0 M8 x x x
B1 12 8,2 25 12 19 28,0-40,0 M10 x x x
K2 12 8,2 20 20 19 28,0 M10 x x x
C1 14 14,2 40 20 20 40,0 M14*1,5 x x x
gelenkauge-zylinder e tz gelenkauge-zylinder e

 

Threads piston rod side (Vật liệu 1.4404/AISI 316L)

Mẫu M2 L1 d1

phù hợp cho lò xo khí

phù hợp cho lò xo khí khóa được phù hợp cho lò xo khí kéo
V0 M5 5 6,0 x   x
B0 M8 9 8 x    
H0 M8 9 10,0 x    
D0 M10 9 10,0-14,0 x   x
Z0 MF14*1,5 15 20,0 x   x
gewinde-kolben e tz gewinde-kolben e

 

Threads cylinder side (Vật liệu 1.4404/AISI 316L)

Mẫu M2 L2 d2

phù hợp cho lò xo khí

phù hợp cho lò xo khí khóa được phù hợp cho lò xo khí kéo
V0 M5 5 15,0 x    
D0 M10 9 28,0 x x x
Z0 MF14*1,5 15 40,0 x x x
M0 M10 13 28,0 x x x
M0 M10 13 40,0 x x x
N0 M8 8 19,0-28,0 x x x
gewinde-zylinder e tz gewinde-zylinder e

 

Khuỷu (Vật liệu 1.4305/AISI 303)

Mẫu L mm b*c mm d*e mm f mm nut
D3 10 19 M8*9,5 M8*13 12 no
A3 13 30 M8*14,5 M8*16,5 13 yes
A4 16 35 M10*15,5 M10*20 16 yes
B4 19 45 M14*1,5*20 M14*1,5*28 20 yes
winkelgelenk e tz winkelgelenk e

 

Khoan (Vật liệu 1.4305/AISI 303)

Mẫu Ø d1 mm g mm A mm b mm L1 mm L2 mm Ø d2 mm
A5 8 16 16 8 42 32 M8
B9 10 20 20 10 52 40 M10
gabelkopf e tz gabelkopf e

 

Đầu bản lề (Vật liệu 1.4057)

Mẫu   a b1 d1 d2 d3 d6 h L L3
A7 GEKA7M8NI 8 8 16 M8 24 36 16 12
A8 GEKA8M10NI 9 10 19 M10 28 43 20 13
gelenkkopf e tz gelenkkopf e

 

Ball sockets (Vật liệu 1.4305/AISI 303)

Mẫu A L b*c
F3 10 19 M8*10
P3 13 30 M8*14
kugelpfanne e tz kugelpfanne e

 

Bolts (Vật liệu 1.4305/AISI 303)

Order No. A d*e mm f mm
KB10M8*13NI 10 M8*13 12
KB13M8*16.5NI 13 M8*16,5 13,5
       
kugelbolzen e tz kugelbolzen e

 

Bolt for A5 (Vật liệu 1.4305/AISI 303)

Mẫu Order No.  
M5 B0M5NI đo đạc dựa trên bản vẽ
bolzena5 e tz bolzena5 e

CTY TNHH TM&DV KỸ THUẬT HOÀNG LIÊN