Đầu E-Cylinder |
|
Đầu nối thanh piston
Đinh tán: Order number: EA
Số thứ tự: EA
• Đinh stud gậy piston để sửa gậy piston
• Đường kính: 8 mm
• ELK = 0 mm
|
|
|
Ren:
Số thứ tự: EB
• gậy Piston lắp thread
• Thread: M10 x 13
• ELK = 0 mm
|
|
|
Lỗ lắp:
Số thứ tự: EC
• Gậy piston lắp lỗ
• Ø lỗ lắp: 6 mm
• ELK = 4,5 mm
|
|
|
|
Đinh tán
|
Ren
|
Lỗ lắp
|
Số thứ tự
|
EA
|
EB
|
EC
|
Chiều dài phần kết nối (ELK) |
0mm
|
0mm
|
4,5mm
|
Đầu nối xy lanh phụ:
Lỗ lắp:
Số thứ tự: EX
• Lỗ để gắn xi lanh
• Ø lỗ lắp: 9 mm
• nối góc cho ống
• ELK = 16,5 mm
|
|

|
Nối góc:
Số thứ tự: EY
• Đinh tán chỉnh xylanh
• Ø stud 13 mm
• nối góc cho ống
• ELK = 15 mm
|
|

|
Nối tuyến tính:
Số thứ tự: EZ
• Đinh stud chỉnh xylanh
• Ø stud 13 mm
• Đầu nối ống tuyến tính
• ELK = 15 mm
|
|

|
|
Lỗ lắp
|
Nối góc
|
Nối tuyến tính |
Số thứ tự
|
EX
|
EY
|
EZ
|
Chiều dài đầu nối (ELZ) |
16,5mm
|
15mm
|
15mm
|
|
|