• Loại B - Chi tiết

Lò xo khí › Lò xo xy lanh khí nén khóa › Loại B - Chi tiết

 K0

B1

B

-

3

200

506

 

001*

550N

thread piston rod

Đầu nối xy lanh

Mẫu

push-out speed

đường kính thanh piston/ xy lanh
Øx/Øy mm

hành trình A (mm)

chiều dài mở rộng

progressivity
ca. %

Index
No.
(*see
below)

Lực
F (N)

K0 
=MF10x1x18

O0 
=MF14x1,5x20

W0  
=MF 8x1x16

xem phần nối

B

 = thường

0 = nhanh

7 = châm

= short release
Rel. travel < 1 mm
instead of < 3,5 mm

B = đặc biệt

N = thép không gỉ

F = có van bên trong xilanh

 

0 = 8/19

10-300

hành trình x 2 +75

33

 

40-700

1= 8/22

10-300

hành trình x 2 +75

23

 

40-700

E= 8/28

10-300

hành trình x 2 +87

13

 

40-700

2= 10/22

10-700

hành trình x 2 +81

39

 

50-1300

3= 10/28

10-700

hành trình x 2 +94

21

 

50+1300

A= 10/40

10-700

hành trình x 2 +99

8

 

50-1300

5= 14/28

30-700

hành trình x 2 +94

52

 

150-2600

B= 14/40

30-800

hành trình x 2 +96

18

 

150-2600

Chú ý: Tính toán chiều dài mở rộng

EL1

Tổng chiều dài được tính khi các piston được gia hạn. Vui lòng thêm chiều dài của bộ phận kết nối để tìm ra tổng chiều dài.

EL2

chiều dài EL2 = đo không có mắt bản lề và threads

*Index Number

Index No.

Index no. chỉ thật sự cần thiết với những đơn hàng lặp lại – chúng tôi có thể sản xuất chính xác lò xo khí đã từng được sản xuất. Bạn sẽ nhận được index no. kèm theo hóa đơn xác nhận/ đơn đặt hàng.

 

 

 

CTY TNHH TM&DV KỸ THUẬT HOÀNG LIÊN